Chào các em, cô là Linh, giáo viên của các em ngày hôm nay. Và đây là cô Nhi, sẽ giúp chúng ta phiên dịch phần ngôn ngữ ký hiệu.
--
Hôm nay chúng ta sẽ học về thì hiện tại tiếp diễn. Thì này được dùng để diễn đạt hành động hoặc sự việc đang xảy ra ở hiện tại (ngay khi đang nói).
Trước hết, các em hãy quan sát các ví dụ sau:
I am playing video games now. (Hiện tại tôi đang chơi trò chơi điện tử.)
--
They are waiting for the bus. (Họ đang đợi xe buýt.)
--
Như vậy, để diễn đạt một hành động đang diễn ra ở hiện tại, ta dùng cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ to be (is/ am/ are) + V_ing
--
Vậy nếu ta muốn diễn đạt một hành động không xảy ra ở hiện tại thì sao? Các em hãy quan sát các ví dụ sau:
She isn’t studying at present. (lúc này cô ấy không phải đang học.)
--
They are not waiting for the bus. (Họ không đợi xe buýt)
--
I am not playing video games now. (Bây giờ tôi không chơi điện tử.)
--
Như vậy, ta có cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ to be + not + V_ing.
--
Các em lưu ý rằng động từ to be có thể kết hợp với not và được viết ở dạng rút gọn.
Ví dụ:
Ta có thể viết are not thành aren’t
Is not → isn’t
--
Ta còn có câu hỏi để hỏi ai đó đang làm gì. Các em quan sát các ví dụ sau.
Are they playing soccer? (họ đang chơi bóng đá hả?)
Yes, they are. (vâng, họ đang chơi bóng đá.)
--
Is he doing his homework? (anh ấy đang làm bài về nhà hả?)
No, he isn’t. He is playing sudoku. (không, anh ấy không làm bài tập về nhà. Anh ấy đang chơi sudoku.)
--
Như vậy, để hỏi ai đó đang làm gì, ta có câú trúc:
Động từ to be (Are/ am/ is) + chủ ngữ + V_ing?
--
Ta có câu trả lời dạng yes, no như sau:
Yes, chủ ngữ + động từ to be
No, chủ ngữ + động từ to be + not
--
Các em lưu ý: thì hiện tại hoàn thành thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian:
Now (nghĩa là bây giờ),
Right now (nghĩa là ngay bây giờ)
--
At present (lúc này)
At the moment / at this time (vào lúc này)
--
Chúng ta không dùng thì tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, cảm giác hoặc sự sở hữu.
Ví dụ:
Feel (cảm thấy)
See (nhìn thấy)
Hear (nghe thấy)
Smell (ngửi)
Taste (nếm)
--
Want (muốn)
Wish (mong ước)
--
Know (biết)
Believe (tin)
--
Like (thích)
Love (rất thích)
--
Hate (ghét)
Dislike (ghét)
--
Think (suy nghĩ)
Remember (nhớ)
--
Understand (hiểu)
Seem (có vẻ)
--
Have (có)
Possess (sở hữu)
Belong (thuộc về)
--------
Bài học hôm nay đến đây là kết thúc. Các em nhớ ôn tập thì hiện tại tiếp diễn nhé.
Tạm biệt các em.